VIETNAMESE

tính siêu đối xứng

siêu đối xứng

word

ENGLISH

Supersymmetry

  
NOUN

/ˌsuː.pəˈsɪm.ɪ.tri/

Hyper symmetry

Tính siêu đối xứng là khái niệm trong vật lý hạt, cho rằng các hạt có đối xứng siêu cấp giữa boson và fermion.

Ví dụ

1.

Tính siêu đối xứng được nghiên cứu trong vật lý hạt.

Supersymmetry is studied in particle physics.

2.

Tính siêu đối xứng giải thích một số bất thường.

Supersymmetry explains certain anomalies.

Ghi chú

Từ Supersymmetry là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý lý thuyết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Symmetry breaking – Sự phá vỡ đối xứng Ví dụ: Symmetry breaking is a key concept in particle physics. (Sự phá vỡ đối xứng là một khái niệm quan trọng trong vật lý hạt.) check Higgs boson – Hạt Higgs Ví dụ: The discovery of the Higgs boson supports supersymmetry theories. (Việc phát hiện hạt Higgs ủng hộ các lý thuyết về tính siêu đối xứng.) check Particle duality – Tính đối ngẫu của hạt Ví dụ: Particle duality explains the relationship between fermions and bosons. (Tính đối ngẫu của hạt giải thích mối quan hệ giữa fermion và boson.)