VIETNAMESE

Cường quốc kinh tế

Siêu cường kinh tế

word

ENGLISH

Economic Powerhouse

  
NOUN

/ˌɛkəˈnɑmɪk ˈpaʊərˌhaʊs/

Leading Economy

“Cường quốc kinh tế” là quốc gia có nền kinh tế mạnh mẽ và ảnh hưởng lớn.

Ví dụ

1.

Quốc gia này được công nhận là một cường quốc kinh tế.

The country is recognized as an economic powerhouse.

2.

Các cường quốc kinh tế dẫn đầu thương mại toàn cầu.

Economic powerhouse nations lead global trade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Economic Powerhouse nhé! check Economic Giant – Cường quốc kinh tế Phân biệt: Economic Giant mô tả quốc gia, thành phố hay khu vực có sức mạnh kinh tế vượt trội, ảnh hưởng lớn đến thị trường và phát triển công nghiệp. Ví dụ: The region is recognized as an economic giant in the manufacturing sector. (Khu vực này được công nhận là cường quốc kinh tế trong ngành sản xuất.) check Financial Hub – Trung tâm tài chính Phân biệt: Financial Hub chỉ nơi tập trung các hoạt động tài chính, ngân hàng và giao dịch thương mại quan trọng, thường là trung tâm của phát triển kinh tế. Ví dụ: The city has emerged as a major financial hub in the region. (Thành phố đã nổi lên như một trung tâm tài chính lớn của khu vực.) check Commercial Powerhouse – Siêu cường thương mại Phân biệt: Commercial Powerhouse dùng để chỉ nơi có sức mạnh thương mại vượt trội, với hệ thống bán lẻ, dịch vụ và kinh doanh sôi động. Ví dụ: The downtown area is a commercial powerhouse attracting international brands. (Khu vực trung tâm là một siêu cường thương mại thu hút các thương hiệu quốc tế.)