VIETNAMESE

siêu bão

bão lớn

word

ENGLISH

super typhoon

  
NOUN

/ˈsuː.pə ˈtaɪ.fuːn/

mega storm

Siêu bão là cơn bão có sức gió cực mạnh, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Siêu bão tàn phá các khu vực ven biển.

The super typhoon devastated the coastal regions.

2.

Chính phủ đưa ra cảnh báo trước siêu bão.

Governments issued warnings ahead of the super typhoon.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Super typhoon nhé! loading Hurricane – Bão Phân biệt: Hurricane là tên gọi của siêu bão ở khu vực Đại Tây Dương và đông bắc Thái Bình Dương. Nó thường đi kèm với sức gió rất mạnh và lượng mưa lớn. Ví dụ: The hurricane caused widespread damage along the coast. (Cơn bão gây thiệt hại trên diện rộng dọc bờ biển.) loading Cyclone – Lốc xoáy Phân biệt: Cyclone là thuật ngữ chung cho các cơn bão nhiệt đới trong khu vực Ấn Độ Dương và nam Thái Bình Dương. Nó được sử dụng để mô tả các hiện tượng thời tiết xoáy mạnh. Ví dụ: The cyclone brought heavy rainfall and strong winds to the region. (Cơn lốc xoáy mang đến mưa lớn và gió mạnh cho khu vực.) loading Tropical storm – Bão nhiệt đới Phân biệt: Tropical storm là thuật ngữ chỉ những cơn bão nhiệt đới với sức gió mạnh nhưng chưa đạt cấp độ siêu bão hoặc bão lớn. Ví dụ: The tropical storm disrupted travel plans in the Caribbean. (Cơn bão nhiệt đới làm gián đoạn kế hoạch di chuyển ở vùng Caribe.) loading Typhoon – Bão lớn Phân biệt: Typhoon là thuật ngữ dùng để chỉ các cơn bão nhiệt đới ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương. Khi đạt sức mạnh cực lớn, nó được gọi là super typhoon. Ví dụ: The typhoon is expected to make landfall by tomorrow evening. (Cơn bão dự kiến đổ bộ vào tối mai.)