VIETNAMESE

shisha

word

ENGLISH

hookah

  
NOUN

/hookah/

"Shisha" là một loại thuốc lá được hút qua một ống nước, phổ biến trong các quán cà phê và nhà hàng Trung Đông.

Ví dụ

1.

Họ đã dành buổi tối để thưởng thức shisha tại quán hookah địa phương.

They spent the evening enjoying hookah at the local hookah lounge.

2.

Hút shisha liên quan đến việc hít thuốc lá có hương vị qua một ống nước.

Smoking hookah involves inhaling flavored tobacco through a water pipe.

Ghi chú

Hookah là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shisha pipe – Ống shisha Ví dụ: People often gather around a shisha pipe in cafes. (Mọi người thường tụ tập quanh ống shisha trong các quán cà phê.) check Water pipe smoking – Hút thuốc qua ống nước Ví dụ: Water pipe smoking is popular in Middle Eastern countries. (Hút thuốc qua ống nước rất phổ biến ở các quốc gia Trung Đông.) check Hookah lounge – Quán shisha Ví dụ: Hookah lounges are a popular gathering place for young adults. (Các quán shisha là nơi tụ tập phổ biến của giới trẻ.) check Flavored tobacco – Thuốc lá có hương Ví dụ: Flavored tobacco is used in hookahs to create a variety of smoking experiences. (Thuốc lá có hương được sử dụng trong shisha để tạo ra các trải nghiệm hút thuốc đa dạng.)