VIETNAMESE
sex thú
ENGLISH
bestiality
/bɛsˈʧælɪti/
"Sex thú" là hoạt động tình dục với động vật, thường được xem là hành vi không hợp pháp và tội lỗi.
Ví dụ
1.
Sex thú là bất hợp pháp và được coi là một tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Bestiality is illegal and considered a serious crime in many countries.
2.
Anh ta bị buộc tội sex thú sau khi bị kết tội tham gia vào các hoạt động tình dục với động vật.
He was charged with bestiality after being found guilty of engaging in sexual activities with animals.
Ghi chú
Bestiality là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và đạo đức xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Animal abuse – Lạm dụng động vật
Ví dụ:
Bestiality is often linked to severe cases of animal abuse.
(Bestiality thường liên quan đến những trường hợp lạm dụng động vật nghiêm trọng.)
Zoophilia – Sự yêu thích động vật
Ví dụ:
Zoophilia is considered illegal and unethical in many countries.
(Zoophilia bị coi là bất hợp pháp và phi đạo đức ở nhiều quốc gia.)
Sexual deviance – Sự lệch lạc tình dục
Ví dụ:
Bestiality is often categorized as a form of sexual deviance.
(Bestiality thường được phân loại là một dạng sự lệch lạc tình dục.)
Criminal behavior – Hành vi phạm tội
Ví dụ: Bestiality is considered a criminal behavior in many legal systems.
(Bestiality được coi là hành vi phạm tội trong nhiều hệ thống pháp luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết