VIETNAMESE
sét đánh
muối hồng Himalaya
ENGLISH
lightning strike
/ˌhɪm.əˈleɪ.ən sɒlt rɒk/
pink salt rock
Loại đá muối có màu hồng, được khai thác từ khu vực Himalaya, thường dùng trong y tế hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Đá muối Himalaya được sử dụng cho mục đích trị liệu.
Himalayan salt rocks are used for therapeutic purposes.
2.
Ánh sáng hồng từ đèn đá muối Himalaya tạo không gian thư giãn.
The pink glow of Himalayan salt lamps creates a calming atmosphere.
Ghi chú
Từ Strike là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Strike nhé!
Nghĩa 1: Đánh hoặc tấn công
Ví dụ: The boxer struck his opponent with a powerful punch.
(Võ sĩ đánh đối thủ bằng một cú đấm mạnh.)
Nghĩa 2: Ngừng làm việc để phản đối
Ví dụ: The workers went on strike for better wages.
(Công nhân đình công để đòi mức lương tốt hơn.)
Nghĩa 3: Tìm thấy hoặc khám phá ra
Ví dụ: The miners struck gold after months of digging.
(Những người thợ mỏ tìm thấy vàng sau nhiều tháng đào bới.)
Nghĩa 4: Ấn tượng mạnh hoặc cảm xúc mạnh
Ví dụ: Her beauty struck everyone in the room.
(Vẻ đẹp của cô ấy làm mọi người trong phòng ấn tượng mạnh.)
Nghĩa 5: Đánh đồng hồ
Ví dụ: The clock struck midnight.
(Đồng hồ điểm 12 giờ đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết