VIETNAMESE

sét đánh

tia sét

word

ENGLISH

lightning strike

  
NOUN

/ˈlaɪt.nɪŋ straɪk/

bolt of lightning

Sét đánh là hiện tượng dòng điện cực mạnh truyền từ đám mây xuống đất hoặc ngược lại.

Ví dụ

1.

Sét đánh làm cháy một cái cây.

The lightning strike caused a tree to catch fire.

2.

Khu vực trải qua nhiều cú sét đánh trong cơn bão.

The area experienced multiple lightning strikes during the storm.

Ghi chú

Từ Strike là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Strike nhé! check Nghĩa 1: Đánh hoặc tấn công Ví dụ: The boxer struck his opponent with a powerful punch. (Võ sĩ đánh đối thủ bằng một cú đấm mạnh.) check Nghĩa 2: Ngừng làm việc để phản đối Ví dụ: The workers went on strike for better wages. (Công nhân đình công để đòi mức lương tốt hơn.) check Nghĩa 3: Tìm thấy hoặc khám phá ra Ví dụ: The miners struck gold after months of digging. (Những người thợ mỏ tìm thấy vàng sau nhiều tháng đào bới.) check Nghĩa 4: Ấn tượng mạnh hoặc cảm xúc mạnh Ví dụ: Her beauty struck everyone in the room. (Vẻ đẹp của cô ấy làm mọi người trong phòng ấn tượng mạnh.) check Nghĩa 5: Đánh đồng hồ Ví dụ: The clock struck midnight. (Đồng hồ điểm 12 giờ đêm.)