VIETNAMESE
sếp cũ
quản lý cũ
ENGLISH
former boss
/ˈfɔrmər bɑs/
ex-boss, previous boss
Sếp cũ là người đã từng là quản lý, cấp trên trong một tổ chức, doanh nghiệp, công ty của một ai đó.
Ví dụ
1.
Tôi gặp lại sếp cũ của mình tại một bữa tiệc.
I met my former boss at a party.
2.
Tôi vẫn giữ mối quan hệ tốt với sếp cũ của mình.
I still have a good relationship with my former boss.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt former và previous nha! - Former (cũ, trước đây): dùng để chỉ điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước một thời điểm hiện tại, nhưng không còn tồn tại nữa. Ví dụ: The former employee is now a successful entrepreneur. (Người nhân viên cũ hiện là một doanh nhân thành đạt.) - Previous (trước đó, ở trước): thường được sử dụng để chỉ điều gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước một thời điểm hiện tại, nhấn mạnh vào thứ tự thời gian, vị trí hoặc sự xuất hiện trước-sau của các sự vật, sự việc. Ví dụ: I went to the store yesterday, but I went to a different store the previous day. (Tôi đã đi đến cửa hàng này hôm qua, nhưng tôi đã đi một cửa hàng khác vào ngày trước đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết