VIETNAMESE

selenit

khoáng vật selen

word

ENGLISH

selenite

  
NOUN

/ˈsɛlɪnaɪt/

selenium mineral

Selenit là dạng khoáng vật tự nhiên của selen, được sử dụng trong công nghiệp và y học.

Ví dụ

1.

Selenit được đánh giá cao trong công nghiệp và chữa bệnh.

Selenite is valued for its industrial and healing properties.

2.

Selenit được sử dụng trong ống kính và điện tử.

Selenite is used in lenses and electronics.

Ghi chú

Selenit là một từ vựng thuộc lĩnh vực Khoáng vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mineral: (khoáng vật) Ví dụ: Selenite is a soft mineral with a transparent appearance. (Selenit là một khoáng vật mềm với vẻ ngoài trong suốt.)

check Crystal healing: (chữa bệnh bằng tinh thể) Ví dụ: Selenite is often used in crystal healing practices. (Selenit thường được sử dụng trong các phương pháp chữa bệnh bằng tinh thể.)

check Gypsum variant: (biến thể của thạch cao) Ví dụ: Selenite is a variety of gypsum known for its clarity. (Selenit là một biến thể của thạch cao nổi tiếng với độ trong suốt.)