VIETNAMESE
tự chọn
chọn theo ý mình, tự quyết
ENGLISH
self-select
/sɛlf sɪˈlɛkt/
choose independently, opt for
“Tự chọn” là hành động lựa chọn theo ý muốn cá nhân.
Ví dụ
1.
Sinh viên có thể tự chọn các khóa học.
Students can self-select their courses.
2.
Anh ấy tự chọn một sự nghiệp trong ngành khoa học.
He self-selected a career in science.
Ghi chú
Từ self-select là một từ ghép của (self - tự bản thân, select - lựa chọn). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Self-study - tự học
Ví dụ:
Online courses are perfect for self-study.
(Các khoá học trực tuyến rất phù hợp cho việc tự học.)
Self-care - chăm sóc bản thân
Ví dụ:
Taking time for self-care is essential for your mental health.
(Dành thời gian để chăm sóc bản thân rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần của bạn.)
Self-control - tự kiểm soát
Ví dụ:
He showed great self-control by not reacting angrily.
(Anh ấy thể hiện sự tự kiểm soát tuyệt vời khi không phản ứng giận dữ.)
Self-service - tự phục vụ
Ví dụ:
This restaurant offers self-service during lunch hours.
(Nhà hàng này cung cấp dịch vụ tự phục vụ vào giờ ăn trưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết