VIETNAMESE

say mê như điếu đổ

đam mê, say mê

word

ENGLISH

obsessed with

  
ADJ

/əbˈsɛst wɪð/

infatuated, captivated

“Say mê như điếu đổ” là cách nói chỉ sự yêu thích hoặc đam mê mãnh liệt với điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy say mê như điếu đổ việc đọc tiểu thuyết trinh thám.

She is obsessed with reading mystery novels.

2.

Anh ấy say mê như điếu đổ học ngôn ngữ mới.

He became obsessed with learning new languages.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Obsessed with (dịch từ “say mê như điếu đổ”) nhé! check Crazy about - Mê mệt vì Phân biệt: Crazy about là cách diễn đạt phổ biến và thân mật – tương đương obsessed with. Ví dụ: He’s crazy about basketball. (Anh ấy say mê như điếu đổ bóng rổ.) check Head over heels for - Yêu đến mức không lối thoát Phân biệt: Head over heels for là thành ngữ thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm – đồng nghĩa với obsessed with khi nói về ai đó. Ví dụ: She’s head over heels for him. (Cô ấy say mê như điếu đổ anh ta.) check Infatuated with - Mê đắm Phân biệt: Infatuated with là từ mang sắc thái mạnh và nghiêm túc hơn – tương đương obsessed with trong bối cảnh say mê ai/vật gì. Ví dụ: He became infatuated with the idea of fame. (Anh ta say mê như điếu đổ với ý tưởng nổi tiếng.)