VIETNAMESE

giấc ngủ sâu

ngủ ngon

ENGLISH

a deep sleep

  
NOUN

/ə diːp sliːp/

Giấc ngủ sâu là một giấc ngủ không bị gián đoạn và người ngủ ở trong trạng thái thoải mái nhất.

Ví dụ

1.

Khi cơn giông bão nổi lên, tôi không thể có một giấc ngủ say được.

When the storm arose, I couldn't have a deep sleep.

2.

Sau khi tôi bật dậy khỏi giấc ngủ say thì cơn bão ập đến bất ngờ.

I roused up from deep sleep when the storm came suddenly.

Ghi chú

Cùng học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh nhé:

Ngủ: sleep

Giấc ngủ sâu: deep sleep

Giấc mơ đẹp: sweet dream

Ngủ ngon: sleep well

Buồn ngủ: sleepy

Mất ngủ: sleepless