VIETNAMESE
Đằng sau lưng
Phía sau
ENGLISH
Behind
/bɪˈhaɪnd/
At the Back
“Đằng sau lưng” là vị trí phía sau cơ thể hoặc vật thể.
Ví dụ
1.
Có một khu vườn đằng sau lưng ngôi nhà.
There’s a garden behind the house.
2.
Có người đứng đằng sau lưng bạn.
Someone is standing behind you.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Behind nhé!
Behind the scenes – Hậu trường, những gì diễn ra phía sau, sự kiện diễn ra nhưng không được công khai hoặc ít ai biết đến.
Ví dụ:
A lot of effort happens behind the scenes to make a movie successful.
(Rất nhiều nỗ lực diễn ra sau hậu trường để làm cho một bộ phim thành công.)
Behind the curve – Chậm hơn so với xu hướng, chỉ việc không theo kịp sự thay đổi, tiến bộ hoặc xu hướng mới.
Ví dụ:
Companies that fail to innovate will fall behind the curve.
(Những công ty không đổi mới sẽ bị tụt lại phía sau xu hướng.)
Behind bars – Bị giam trong tù
Ví dụ:
The criminal was finally put behind bars for his crimes.
(Tên tội phạm cuối cùng cũng bị tống giam vì tội ác của mình.)
Leave someone behind – Bỏ lại ai đó, tiến về phía trước
Ví dụ:
Success often means making difficult choices and sometimes leaving people behind.
(Thành công đôi khi đồng nghĩa với việc phải đưa ra những lựa chọn khó khăn và bỏ lại một số người phía sau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết