VIETNAMESE
hôm sau
ngày hôm sau
ENGLISH
next day
/nekst deɪ/
following day, day after
Hôm sau là từ chỉ ngày tiếp theo sau một ngày đã được đề cập trong câu chuyện hoặc văn cảnh, thường được dùng trong tường thuật các sự kiện liên tiếp.
Ví dụ
1.
Hôm sau, mọi thứ đã thay đổi.
The next day, everything had changed.
2.
Cô ấy đã quay lại làm việc vào hôm sau.
She returned to work the next day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ day khi nói hoặc viết nhé!
Day off – ngày nghỉ
Ví dụ:
I’m taking a day off to rest and recharge.
(Tôi sẽ nghỉ một ngày để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.)
Day trip – chuyến đi trong ngày
Ví dụ:
We went on a day trip to the countryside.
(Chúng tôi đã có một chuyến đi trong ngày về vùng quê.)
Opening day – ngày khai mạc
Ví dụ:
The stadium was full on opening day.
(Sân vận động chật kín người vào ngày khai mạc.)
Day shift – ca ban ngày
Ví dụ:
He works the day shift at the factory.
(Anh ấy làm ca ban ngày ở nhà máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết