VIETNAMESE

sâu bọ

côn trùng

word

ENGLISH

insects

  
NOUN

/ˈɪnsekts/

bugs, pests

Sâu bọ là thuật ngữ chung chỉ các loài côn trùng nhỏ, đặc biệt là những loài gây hại cho cây trồng.

Ví dụ

1.

Nhiều loài sâu bọ phá hoại lá cây trồng.

Various insects damaged the crop leaves.

2.

Nông dân sử dụng phương pháp hữu cơ để kiểm soát sâu bọ.

Farmers used organic methods to control insects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Insects khi nói hoặc viết nhé! check Flying insects – côn trùng bay Ví dụ: The lamp attracted a swarm of flying insects at night. (Đèn thu hút một đàn côn trùng bay vào ban đêm.) check Insect bite – vết cắn của côn trùng Ví dụ: She scratched the itchy insect bite on her arm. (Cô ấy gãi vết cắn ngứa của côn trùng trên tay.) check Beneficial insects – côn trùng có lợi Ví dụ: Farmers encourage beneficial insects like ladybugs. (Nông dân khuyến khích côn trùng có lợi như bọ rùa.) check Insect repellent – thuốc chống côn trùng Ví dụ: He sprayed insect repellent before the hike. (Anh ấy xịt thuốc chống côn trùng trước chuyến đi bộ.)