VIETNAMESE
sát vai
đồng hành, sát cánh
ENGLISH
Shoulder to shoulder
/ˈʃəʊldər tə ˈʃəʊldər/
side by side
Từ "sát vai" mô tả hành động hoặc trạng thái làm việc cùng nhau hoặc đứng cạnh nhau để hỗ trợ lẫn nhau.
Ví dụ
1.
Đội nhóm làm việc sát vai để đạt được thành công.
The team worked shoulder to shoulder to achieve success.
2.
Những người lính đứng sát vai trong buổi diễu hành.
The soldiers stood shoulder to shoulder during the parade.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ shoulder nhé!
Rub shoulders with someone – Giao thiệp, tiếp xúc với người nổi tiếng hoặc quan trọng
Ví dụ:
He often rubs shoulders with celebrities at these parties.
(Anh ta thường giao thiệp với người nổi tiếng tại những bữa tiệc này.)
A chip on your shoulder – Tâm trạng bực tức, dễ nổi nóng vì cảm thấy bị đối xử bất công
Ví dụ:
He’s had a chip on his shoulder since getting passed over for the promotion.
(Anh ta bực bội kể từ khi bị bỏ qua trong đợt thăng chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết