VIETNAMESE
sắp xếp thứ tự
xếp theo trình tự
ENGLISH
sort in sequence
/sɔːrt ɪn ˈsiːkwəns/
organize sequentially
Sắp xếp thứ tự là hành động đặt các vật hoặc thông tin theo trình tự.
Ví dụ
1.
Cô ấy sắp xếp các lá bài theo thứ tự trước khi chơi.
She sorted the cards in sequence before the game.
2.
Họ sắp xếp các số theo thứ tự để phân tích.
They sorted the numbers in sequence for analysis.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sequence khi nói hoặc viết nhé!
DNA sequence – chuỗi DNA
Ví dụ:
Scientists analyzed the DNA sequence to find genetic markers.
(Các nhà khoa học đã phân tích chuỗi DNA để tìm dấu hiệu di truyền)
Sequence pattern – mẫu chuỗi
Ví dụ:
The algorithm identifies every repeating sequence pattern.
(Thuật toán nhận diện mọi mẫu chuỗi lặp lại)
Sequence alignment – căn chỉnh chuỗi
Ví dụ:
Bioinformatics tools help with sequence alignment in genetic research.
(Các công cụ tin sinh học hỗ trợ việc căn chỉnh chuỗi trong nghiên cứu di truyền)
Out of sequence – sai thứ tự
Ví dụ:
One file was saved out of sequence, causing confusion.
(Một tập tin bị lưu sai thứ tự, gây nhầm lẫn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết