VIETNAMESE
Sạp báo
Quầy bán báo, Tiệm báo nhỏ
ENGLISH
Newspaper stand
/ˈnjuːzpeɪpə stænd/
Newsstand
“Sạp báo” là nơi bán báo, tạp chí, và các ấn phẩm in ấn.
Ví dụ
1.
Sạp báo nằm ở góc phố.
The newspaper stand is at the street corner.
2.
Cô ấy mua một tạp chí tại sạp báo.
She bought a magazine at the newspaper stand.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Newspaper stand nhé!
Newsstand – Quầy báo
Phân biệt:
Newsstand chỉ điểm bán báo hoặc tạp chí, thường nằm ở các khu vực công cộng.
Ví dụ:
The newsstand had all the latest newspapers and magazines.
(Quầy báo có đầy đủ các tờ báo và tạp chí mới nhất.)
Press stand – Quầy báo chí
Phân biệt:
Press stand là nơi bán hoặc phân phối các ấn phẩm báo chí.
Ví dụ:
The press stand was busy with people buying the latest news.
(Quầy báo chí rất bận rộn với người mua tin tức mới nhất.)
Magazine stand – Quầy tạp chí
Phân biệt:
Magazine stand là quầy bán các ấn phẩm tạp chí, đặc biệt là tại các cửa hàng hoặc khu vực công cộng.
Ví dụ:
The magazine stand had a wide variety of lifestyle magazines.
(Quầy tạp chí có nhiều loại tạp chí về lối sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết