VIETNAMESE

sao

ngôi sao

word

ENGLISH

star

  
NOUN

/stɑː/

celestial object

Sao là các thiên thể phát sáng do phản ứng hạt nhân bên trong, thường thấy trong vũ trụ.

Ví dụ

1.

Sao chiếu sáng bầu trời đêm thật đẹp.

Stars light up the night sky beautifully.

2.

Ngôi sao mà chúng ta thường thấy nhất là Mặt Trời.

The star we see most often is the Sun.

Ghi chú

Từ Star là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Star nhé! check Nghĩa 1: Thiên thể sáng trên bầu trời ban đêm. Ví dụ: The stars twinkled brightly in the clear night sky. (Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đêm trong vắt.) check Nghĩa 2: Một người nổi tiếng hoặc tài năng vượt trội trong lĩnh vực nào đó, như nghệ thuật, thể thao. Ví dụ: She is a Hollywood star known for her incredible acting. (Cô ấy là một ngôi sao Hollywood nổi tiếng với diễn xuất tuyệt vời.) check Nghĩa 3: Ký hiệu hình ngôi sao dùng trong văn bản hoặc thiết kế. Ví dụ: Mark important points with a star symbol in your notes. (Đánh dấu các điểm quan trọng bằng ký hiệu ngôi sao trong ghi chú của bạn.) Ví dụ: The flag has five white stars in its design. (Lá cờ có năm ngôi sao trắng trong thiết kế của nó.) check Nghĩa 4: Nhân vật chính hoặc tâm điểm trong một sự kiện, chương trình hoặc buổi biểu diễn. Ví dụ: The child was the star of the school play. (Đứa trẻ là ngôi sao của vở kịch trường học.) check Nghĩa 5: Đánh giá cao hoặc xếp hạng, thường sử dụng biểu tượng ngôi sao. Ví dụ: The hotel received a five-star rating for its excellent service. (Khách sạn nhận được đánh giá năm sao cho dịch vụ xuất sắc.)