VIETNAMESE
sao
ENGLISH
star
/kælsˈɛdəni/
Chanxeđon là một loại khoáng chất thuộc nhóm silica, thường có dạng vô định hình.
Ví dụ
1.
Chanxeđon thường được dùng làm trang sức.
Chalcedony is often used in jewelry.
2.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập chanxeđon.
The museum displayed a collection of chalcedony.
Ghi chú
Từ Star là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Star nhé!
Nghĩa 1: Thiên thể sáng trên bầu trời ban đêm.
Ví dụ: The stars twinkled brightly in the clear night sky.
(Những ngôi sao lấp lánh rực rỡ trên bầu trời đêm trong vắt.)
Nghĩa 2: Một người nổi tiếng hoặc tài năng vượt trội trong lĩnh vực nào đó, như nghệ thuật, thể thao.
Ví dụ: She is a Hollywood star known for her incredible acting.
(Cô ấy là một ngôi sao Hollywood nổi tiếng với diễn xuất tuyệt vời.)
Nghĩa 3: Ký hiệu hình ngôi sao dùng trong văn bản hoặc thiết kế.
Ví dụ: Mark important points with a star symbol in your notes.
(Đánh dấu các điểm quan trọng bằng ký hiệu ngôi sao trong ghi chú của bạn.)
Nghĩa 4: Nhân vật chính hoặc tâm điểm trong một sự kiện, chương trình hoặc buổi biểu diễn.
Ví dụ: The child was the star of the school play.
(Đứa trẻ là ngôi sao của vở kịch trường học.)
Nghĩa 5: Đánh giá cao hoặc xếp hạng, thường sử dụng biểu tượng ngôi sao.
Ví dụ: The hotel received a five-star rating for its excellent service.
(Khách sạn nhận được đánh giá năm sao cho dịch vụ xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết