VIETNAMESE

sáo ngữ

ngôn ngữ rập khuôn

word

ENGLISH

Cliché

  
NOUN

/ˈkliːʃeɪ/

Platitude

sáo ngữ là cách nói hoặc viết lặp đi lặp lại, thiếu sáng tạo hoặc ý nghĩa thực sự.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu đầy sáo ngữ.

The speech was full of clichés.

2.

Tránh sử dụng sáo ngữ trong bài viết của bạn.

Avoid using clichés in your writing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cliché nhé! check Trite expression – Biểu đạt sáo rỗng Phân biệt: Trite expression ám chỉ một cách diễn đạt đã trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo do sử dụng quá nhiều lần. Cliché cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể chỉ những câu nói được dùng phổ biến trong một tình huống nào đó. Ví dụ: Trite expressions in speeches often fail to inspire audiences. (Các biểu đạt sáo rỗng trong bài phát biểu thường không thể truyền cảm hứng cho người nghe.) check Overused phrase – Cụm từ sử dụng quá nhiều Phân biệt: Overused phrase chỉ những câu nói hoặc cụm từ đã quá quen thuộc và không còn tạo được ấn tượng mạnh mẽ. Cliché cũng là cụm từ bị lặp lại quá nhiều, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, nghệ thuật. Ví dụ: The overused phrase about 'thinking outside the box' is becoming annoying. (Cụm từ 'suy nghĩ ngoài khuôn khổ' sử dụng quá nhiều đang trở nên phiền toái.) check Banality – Điều tầm thường Phân biệt: Banality thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự tầm thường, nhàm chán. Cliché là một dạng của Banality, nhưng có thể chỉ là những câu nói nổi tiếng do được sử dụng quá nhiều trong văn hóa đại chúng. Ví dụ: His speech was filled with banality and lacked originality. (Bài phát biểu của anh ấy đầy rẫy sự tầm thường và thiếu sự sáng tạo.)