VIETNAMESE
sao lục
sao chép
ENGLISH
Duplication
/ˌdjuːplɪˈkeɪʃən/
reproduction
Từ "sao lục" là hành động tạo bản sao hoặc sao chép lại tài liệu chính thức để lưu trữ hoặc tham khảo.
Ví dụ
1.
Việc sao lục tài liệu đảm bảo lưu giữ hồ sơ chính xác.
The document duplication ensures accurate record-keeping.
2.
Sao lục các tài liệu pháp lý là cần thiết cho lưu trữ.
Duplication of legal documents is essential for archives.
Ghi chú
Từ sao lục là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Copy - Bản sao
Ví dụ:
Duplication results in an official copy of a legal document.
(Sao lục tạo ra một bản sao chính thức của tài liệu pháp lý.)
Notarization - Công chứng
Ví dụ:
Duplication often requires notarization to ensure authenticity.
(Sao lục thường đòi hỏi công chứng để đảm bảo tính xác thực.)
Record - Hồ sơ
Ví dụ:
Duplication provides a certified version of an original record.
(Sao lục cung cấp một phiên bản được chứng nhận của hồ sơ gốc.)
Authentication - Xác thực
Ví dụ:
The process of duplication includes steps for authentication of the copy.
(Quá trình sao lục bao gồm các bước để xác thực bản sao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết