VIETNAMESE

sào huyệt của bọn bất lương

nơi ẩn nấp, sào huyệt

word

ENGLISH

hideout of criminals

  
NOUN

/ˈhaɪdaʊt əv ˈkrɪmɪnlz/

lair, den of thieves

“Sào huyệt của bọn bất lương” là nơi ẩn náu hoặc hoạt động chính của những người xấu xa.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã đột kích sào huyệt của bọn bất lương tối qua.

The police raided the hideout of criminals last night.

2.

Họ tìm thấy hàng hóa bị đánh cắp trong sào huyệt của bọn bất lương.

They found stolen goods in the criminals’ hideout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hideout (dịch từ “sào huyệt”) nhé! check Safehouse - Nơi ẩn náu an toàn Phân biệt: Safehouse thường dùng cho nơi trú ẩn bí mật của tội phạm hoặc gián điệp – tương đương với hideout. Ví dụ: The gang operated from a remote safehouse. (Bọn bất lương hoạt động từ một sào huyệt xa xôi.) check Den - Hang ổ Phân biệt: Den là từ mang sắc thái mạnh, thường chỉ nơi tụ tập tội phạm – đồng nghĩa với hideout. Ví dụ: The police raided the criminal den last night. (Cảnh sát đột kích sào huyệt của bọn bất lương đêm qua.) check Lair - Hang ổ bí mật Phân biệt: Lair là từ mang sắc thái hình tượng, thường dùng cho nhân vật phản diện – gần nghĩa với hideout. Ví dụ: The villain hid in a secret lair deep in the forest. (Tên tội phạm trốn trong sào huyệt bí mật sâu trong rừng.)