VIETNAMESE

sao bắc cực

sao phương Bắc

word

ENGLISH

Polaris

  
NOUN

/pəˈlɛər.ɪs/

North Star

Sao bắc cực là ngôi sao nằm gần cực Bắc thiên cầu, được dùng để định hướng.

Ví dụ

1.

Sao Bắc Cực giúp người đi đường định hướng vào ban đêm.

Polaris helps travelers navigate at night.

2.

Sao Bắc Cực là một hướng dẫn cố định trên bầu trời phía bắc.

Polaris is a constant guide in the northern sky.

Ghi chú

Từ Polaris là một từ có gốc từ Pole (Cực), xuất phát từ tiếng Latin polus, nghĩa là trục hoặc cực của Trái Đất hay thiên thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Polar - Thuộc về cực Ví dụ: Polar regions are covered in ice year-round. (Vùng cực được bao phủ bởi băng quanh năm.) check Bipolar - Có hai cực, lưỡng cực Ví dụ: Earth has a bipolar magnetic field. (Trái Đất có từ trường hai cực.) check Polarize - Phân cực, tạo hai cực Ví dụ: The issue polarized opinions within the community. (Vấn đề này làm phân cực ý kiến trong cộng đồng.) check Polarity - Tính phân cực Ví dụ: The polarity of water molecules makes it an excellent solvent. (Tính phân cực của phân tử nước khiến nó trở thành dung môi tuyệt vời.) check Circumpolar - Xoay quanh vùng cực Ví dụ: Circumpolar stars never set below the horizon. (Các ngôi sao gần cực không bao giờ lặn dưới chân trời.)