VIETNAMESE

Sảnh chính

Khu vực chính, Sảnh trung tâm

word

ENGLISH

Main lobby

  
NOUN

/meɪn ˈlɒbi/

Central hall

“Sảnh chính” là khu vực sảnh lớn nhất hoặc quan trọng nhất của một tòa nhà.

Ví dụ

1.

Sảnh chính rộng rãi và chào đón.

The main lobby is spacious and welcoming.

2.

Du khách bước vào qua sảnh chính.

Visitors entered through the main lobby.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main lobby nhé! check Foyer – Sảnh chính Phân biệt: Foyer chỉ không gian tiếp đón ngay tại cửa vào của tòa nhà, thường rộng rãi và sang trọng. Ví dụ: The foyer was elegantly decorated with modern art. (Sảnh chính được trang trí tinh tế với nghệ thuật hiện đại.) check Entrance hall – Sảnh lễ tân Phân biệt: Entrance hall là khu vực chào đón khách ngay tại cửa ra vào, tạo ấn tượng đầu tiên cho tòa nhà. Ví dụ: The entrance hall made a great first impression on visitors. (Sảnh lễ tân để lại ấn tượng đầu tiên tuyệt vời với khách tham quan.) check Reception area – Khu vực tiếp tân Phân biệt: Reception area là không gian dành cho việc tiếp đón và hướng dẫn khách, thường có bàn lễ tân và khu vực chờ. Ví dụ: The reception area was busy during the event. (Khu vực tiếp tân rất bận rộn trong sự kiện.)