VIETNAMESE
Sảnh đường
Hội trường lớn, Phòng hội nghị
ENGLISH
Grand hall
/ɡrænd hɔːl/
Assembly hall
“Sảnh đường” là khu vực lớn trong các tòa nhà dùng để hội họp hoặc tổ chức sự kiện.
Ví dụ
1.
Sảnh đường tổ chức hội nghị thường niên.
The grand hall hosted the annual conference.
2.
Họ tham dự một buổi hội thảo tại sảnh đường.
They attended a seminar in the grand hall.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grand hall nhé!
Great hall – Phòng lớn
Phân biệt:
Great hall chỉ không gian rộng lớn được sử dụng cho các sự kiện trọng đại và buổi lễ lớn.
Ví dụ:
The great hall was adorned with chandeliers and ornate decorations.
(Phòng lớn được trang trí với đèn chùm và các chi tiết tinh xảo.)
Main hall – Sảnh chính
Phân biệt:
Main hall là trung tâm của tòa nhà, nơi diễn ra các hoạt động quan trọng và sự kiện chính.
Ví dụ:
The main hall was spacious and elegantly designed.
(Sảnh chính rộng rãi và được thiết kế tinh tế.)
Banquet hall – Phòng tiệc
Phân biệt:
Banquet hall là không gian dành cho các bữa tiệc, sự kiện và lễ hội với trang trí sang trọng.
Ví dụ:
The banquet hall hosted a lavish wedding reception.
(Phòng tiệc đã tổ chức một lễ cưới sang trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết