VIETNAMESE

Sảnh chung cư

Phòng đợi chung cư, Khu vực tiếp khách

word

ENGLISH

Apartment lobby

  
NOUN

/əˈpɑːtmənt ˈlɒbi/

Residential lobby

“Sảnh chung cư” là khu vực chờ hoặc tiếp khách tại tầng trệt của chung cư.

Ví dụ

1.

Sảnh chung cư có ghế ngồi thoải mái.

The apartment lobby has comfortable seating.

2.

Cư dân thường gặp nhau tại sảnh chung cư.

Residents often meet in the apartment lobby.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apartment lobby nhé! check Building foyer – Sảnh chung cư Phân biệt: Building foyer là không gian tiếp đón chung của tòa nhà, thường nằm ở tầng trệt và được trang trí để tạo cảm giác chào đón. Ví dụ: The building foyer featured a reception desk and seating area. (Sảnh chung cư có bàn lễ tân và khu vực chờ.) check Apartment entrance – Lối vào chung cư Phân biệt: Apartment entrance chỉ phần cửa vào của tòa nhà, được thiết kế để tạo sự an toàn và thuận tiện cho cư dân. Ví dụ: The apartment entrance was well-lit and inviting. (Lối vào chung cư được chiếu sáng tốt và tạo cảm giác mời gọi.) check Residential foyer – Sảnh cư dân Phân biệt: Residential foyer là khu vực chung cho cư dân của tòa nhà, thường dùng cho các sự kiện nhỏ hoặc gặp gỡ hàng xóm. Ví dụ: The residential foyer served as a meeting point for neighbors. (Sảnh cư dân là nơi gặp gỡ của các hàng xóm.)