VIETNAMESE
đơn vị sản xuất
bộ phận sản xuất
ENGLISH
production unit
/prəˈdʌkʃᵊn ˈjuːnɪt/
manufacturing unit, manufacturing department
"Đơn vị sản xuất" là một bộ phận trong một tổ chức chịu trách nhiệm sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Đơn vị sản xuất chịu trách nhiệm sản xuất các sản phẩm của công ty.
The production unit is responsible for the manufacture of the company's products.
2.
Họ tìm được một đơn vị sản xuất, một số thiết bị và bắt đầu tự học cách làm sô cô la chất lượng cao.
They found a production unit, some equipment, and set about teaching themselves how to make highquality chocolate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Production Unit nhé!
Manufacturing Unit – Đơn vị sản xuất công nghiệp
Phân biệt:
Manufacturing Unit thường dùng để chỉ các nhà máy hoặc xưởng sản xuất công nghiệp, trong khi Production Unit có thể rộng hơn, bao gồm cả sản xuất dịch vụ.
Ví dụ:
The manufacturing unit produces over 1,000 cars a day.
(Đơn vị sản xuất công nghiệp sản xuất hơn 1.000 chiếc ô tô mỗi ngày.)
Factory – Nhà máy
Phân biệt:
Factory là một cơ sở vật lý dùng để sản xuất hàng hóa, trong khi Production Unit có thể là một bộ phận trong tổ chức mà không nhất thiết phải là một nhà máy riêng biệt.
Ví dụ:
The factory is undergoing renovations to increase efficiency.
(Nhà máy đang được cải tạo để tăng hiệu suất.)
Processing Unit – Đơn vị chế biến
Phân biệt:
Processing Unit thường liên quan đến các ngành như chế biến thực phẩm, dầu khí hoặc hóa chất, trong khi Production Unit mang nghĩa rộng hơn về sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
The processing unit refines raw materials into finished goods.
(Đơn vị chế biến tinh lọc nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh.)
Manufacturing Division – Bộ phận sản xuất
Phân biệt:
Manufacturing Division thường là một bộ phận lớn trong tổ chức có trách nhiệm giám sát hoạt động sản xuất, trong khi Production Unit có thể là một phần nhỏ hơn thuộc bộ phận đó.
Ví dụ:
The manufacturing division oversees multiple factories.
(Bộ phận sản xuất giám sát nhiều nhà máy khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết