VIETNAMESE
sản xuất bởi
làm ra bởi
ENGLISH
produced by
/prəˈduːst baɪ/
manufactured by
Sản xuất bởi là cụm từ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi sản xuất một sản phẩm.
Ví dụ
1.
The product was produced by a local company.
Sản phẩm được sản xuất bởi một công ty địa phương.
2.
It was produced by a renowned manufacturer.
Nó được sản xuất bởi một nhà sản xuất nổi tiếng.
Ghi chú
Từ "produced by" là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Common Collocations:
Manufactured by - Sản xuất bởi
Ví dụ:
The car was manufactured by Toyota in Japan.
(Chiếc xe được sản xuất bởi Toyota tại Nhật Bản.)
Created by - Tạo ra bởi
Ví dụ:
The artwork was created by a famous local artist.
(Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng địa phương.)
Made by - Làm bởi
Ví dụ:
This chair was made by a skilled craftsman.
(Chiếc ghế này được làm bởi một thợ thủ công lành nghề.)
Developed by - Phát triển bởi
Ví dụ:
The software was developed by a team of experts.
(Phần mềm này được phát triển bởi một đội ngũ chuyên gia.)
Assembled by - Lắp ráp bởi
Ví dụ:
The computer was assembled by a local technician.
(Máy tính này được lắp ráp bởi một kỹ thuật viên địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết