VIETNAMESE
sán xơ mít
ENGLISH
Beef tapeworm
/biːf ˈteɪpwɜːm/
Taenia saginata
Sán xơ mít là một loại sán dây lớn, gây bệnh ở ruột người hoặc động vật.
Ví dụ
1.
Sán xơ mít lây qua thịt bò chưa nấu chín.
Beef tapeworms are transmitted through undercooked beef.
2.
Tránh ăn thịt sống giúp ngăn ngừa nhiễm sán xơ mít.
Avoiding raw meat prevents beef tapeworm infections.
Ghi chú
Từ Beef tapeworm là một từ vựng thuộc lĩnh vực ký sinh trùng học và bệnh tiêu hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Taenia saginata – Sán dây bò
Ví dụ:
Beef tapeworm, also called Taenia saginata, infects the human intestine through raw beef.
(Sán xơ mít, còn gọi là Taenia saginata, lây nhiễm vào ruột người qua thịt bò sống.)
Intestinal parasite – Ký sinh trùng đường ruột
Ví dụ:
Beef tapeworm is a type of intestinal parasite that can grow several meters long.
(Sán xơ mít là một loại ký sinh trùng đường ruột có thể dài tới vài mét.)
Proglottid – Đốt sán
Ví dụ:
Beef tapeworm segments called proglottids are shed in the stool.
(Các đốt sán của sán xơ mít, gọi là proglottid, sẽ được đào thải qua phân.)
Raw meat contamination – Nhiễm sán từ thịt sống
Ví dụ:
Beef tapeworm infection is linked to raw meat contamination in undercooked dishes.
(Nhiễm sán xơ mít có liên quan đến thịt sống bị nhiễm trong các món chưa nấu chín.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết