VIETNAMESE

khán đài sân vận động

khán đài

ENGLISH

stadium stand

  
NOUN

/ˈsteɪdiəm stænd/

Khán đài sân vận động là một khu vực có cấu trúc cố định nhằm sắp xếp chỗ ngồi cho khán giả tới sân vận động thể thao.

Ví dụ

1.

Khán đài sân vận động chật kín khán giả.

The stadium stands were packed with spectators.

2.

Việc bảo trì khán đài sân vận động định kỳ là rất quan trọng.

Regular maintenance of stadium stands is very important

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh liên quan đến stadium stand nhé! - Open-air stand (khán đài ngoài trời): là thuật ngữ chung để chỉ cấu trúc được xây dựng để cung cấp chỗ ngồi cho khán giả tham gia các sự kiện thể thao, giải trí, hội nghị, v.v. , không có mái che, do đó khán giả có thể tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, mưa, gió, v.v. Ví dụ: The open-air stand at the stadium was packed with fans for the big game. (Khán đài ngoài trời ở sân vận động chật kín khán giả cho trận đấu lớn.) - Upper/lower stand (khán đài trên/dưới): thuật ngữ cụ thể hơn chỉ vị trí của khán đài trong sân vận động. Upper stand là hàng ghế ngồi cao nhất trong sân vận động, trong khi lower stand là hàng ghế ngồi thấp nhất. Ví dụ: The upper stand at the stadium offered the best views of the action. (Khán đài trên của sân vận động có tầm nhìn tốt nhất về trận đấu.)