VIETNAMESE
Sân trước
Sân mặt tiền, Khu sân trước
ENGLISH
Front yard
/ˈfrʌnt ˌjɑːrd/
Front garden
“Sân trước” là khu vực sân nằm phía trước nhà hoặc tòa nhà.
Ví dụ
1.
Sân trước có một đài phun nước nhỏ.
The front yard has a small fountain.
2.
Cô ấy trang trí sân trước bằng đèn.
She decorated the front yard with lights.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Front Yard nhé!
Front Garden – Vườn trước
Phân biệt:
Front Garden mô tả khu vườn nằm phía trước ngôi nhà, thường được chăm sóc và trồng cây hoa hoặc cây cảnh.
Ví dụ:
The front garden was blooming with colorful flowers.
(Vườn trước nở rộ với các loài hoa đầy màu sắc.)
Front Lawn – Thảm cỏ trước nhà
Phân biệt:
Front Lawn chỉ khu vực cỏ rộng phía trước ngôi nhà.
Ví dụ:
The children played on the front lawn in the afternoon.
(Lũ trẻ chơi trên thảm cỏ trước nhà vào buổi chiều.)
Yard – Sân vườn
Phân biệt:
Yard mô tả không gian ngoài trời bao quanh ngôi nhà, có thể là sân trước hoặc sân sau.
Ví dụ:
The yard was well-kept with neat grass and plants.
(Sân vườn được chăm sóc cẩn thận với cỏ và cây cảnh gọn gàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết