VIETNAMESE

Sân trong

Sân nội khu, Khu sân giữa

word

ENGLISH

Courtyard

  
NOUN

/ˈkɔːrtˌjɑːrd/

Inner yard

“Sân trong” là khu vực sân nhỏ nằm bên trong tòa nhà hoặc khuôn viên.

Ví dụ

1.

Sân trong được thiết kế cảnh quan đẹp mắt.

The courtyard is beautifully landscaped.

2.

Họ tụ họp ở sân trong cho sự kiện.

They gathered in the courtyard for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Courtyard nhé! check Patio – Sân vườn Phân biệt: Patio chỉ không gian ngoài trời, thường là ở trong nhà hoặc khu vực sân vườn, nơi thư giãn. Ví dụ: The patio was surrounded by plants and flowers. (Sân vườn được bao quanh bởi cây cối và hoa.) check Inner Yard – Sân trong Phân biệt: Inner Yard mô tả sân nằm trong khu vực của một tòa nhà, thường là sân nhỏ hoặc sân trong. Ví dụ: The inner yard was quiet and peaceful, perfect for relaxing. (Sân trong yên tĩnh và thanh bình, rất lý tưởng để thư giãn.) check Enclosed Courtyard – Sân trong bao quanh Phân biệt: Enclosed Courtyard chỉ khu sân trong được bao quanh bởi các bức tường hoặc tòa nhà, tạo không gian riêng biệt. Ví dụ: The enclosed courtyard provided a private area for the family. (Sân trong bao quanh cung cấp không gian riêng cho gia đình.)