VIETNAMESE

Sân chơi thể thao

Sân vận động, Khu chơi thể thao

word

ENGLISH

Sports field

  
NOUN

/ˈspɔːts fiːld/

Athletic field

“Sân chơi thể thao” là không gian dành cho các môn thể thao và vận động.

Ví dụ

1.

Sân chơi thể thao mở cửa cho công chúng.

The sports field is open to the public.

2.

Họ tổ chức một giải đấu tại sân chơi thể thao.

They hosted a tournament at the sports field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sports Field nhé! check Athletic Field – Sân thể thao Phân biệt: Athletic Field mô tả sân chơi thể thao rộng lớn dành cho nhiều môn thể thao như chạy, bóng đá hoặc bóng bầu dục. Ví dụ: The athletic field is used for running and field events. (Sân thể thao được sử dụng cho chạy và các sự kiện ngoài trời.) check Sports Arena – Sân vận động thể thao Phân biệt: Sports Arena chỉ khu vực trong nhà hoặc ngoài trời được thiết kế dành cho các môn thể thao, thường có khán giả và sân chơi. Ví dụ: The sports arena hosted a major basketball game last night. (Sân vận động thể thao đã tổ chức một trận đấu bóng rổ lớn vào đêm qua.) check Recreation Ground – Khu vui chơi thể thao Phân biệt: Recreation Ground mô tả khu vực ngoài trời dành cho các hoạt động thể thao và giải trí. Ví dụ: The children played football on the recreation ground after school. (Lũ trẻ chơi bóng đá trên khu vui chơi thể thao sau giờ học.)