VIETNAMESE
sân rồng
ENGLISH
royal courtyard
/ˈrɔɪ.əl ˈkɔːrt.jɑːrd/
palace courtyard
Sân Rồng là khoảng sân trước cung điện, nơi tổ chức các nghi lễ quan trọng trong triều đình.
Ví dụ
1.
Sân Rồng tổ chức các buổi lễ của hoàng đế.
The royal courtyard hosted the emperor's celebrations.
2.
Du khách ngưỡng mộ sân Rồng vì sự tráng lệ của nó.
Visitors admire the royal courtyard for its grandeur.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của royal courtyard nhé!
Palace courtyard - Sân cung điện
Phân biệt:
Palace courtyard chỉ sân của một cung điện cụ thể, trong khi royal courtyard có thể là sân của cung điện hoặc các tòa nhà hoàng gia khác.
Ví dụ:
The palace courtyard was filled with flowers during the royal celebrations.
(Sân cung điện được trang hoàng đầy hoa trong các lễ kỷ niệm hoàng gia.)
Imperial courtyard - Sân hoàng gia (của đế chế)
Phân biệt:
Imperial courtyard chỉ sân của các đế chế hoàng gia, có thể bao gồm các tòa nhà hoặc công trình khác ngoài cung điện, trong khi royal courtyard gắn liền với các vị vua hoặc hoàng tộc.
Ví dụ:
The imperial courtyard served as a space for public events and ceremonies.
(Sân hoàng gia đóng vai trò là nơi tổ chức các sự kiện công cộng và nghi lễ.)
Monarch’s courtyard - Sân của nhà vua
Phân biệt:
Monarch’s courtyard chỉ sân dành riêng cho nhà vua và gia đình hoàng gia, trong khi royal courtyard có thể bao gồm sân của nhiều thành viên trong hoàng tộc.
Ví dụ:
The monarch’s courtyard was used for royal gatherings and private meetings.
(Sân của nhà vua được dùng cho các cuộc họp hoàng gia và các buổi họp riêng.)
Royal gardens - Vườn hoàng gia
Phân biệt:
Royal gardens chỉ các khu vườn trong cung điện hoặc tòa nhà hoàng gia, trong khi royal courtyard có thể chỉ không gian sân vườn không có sự phân biệt về chức năng như khu vườn.
Ví dụ:
The royal gardens were open to the public during special events.
(Vườn hoàng gia được mở cửa cho công chúng trong các sự kiện đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết