VIETNAMESE

Sân quần vợt

Sân tennis, Sân thể thao quần vợt

word

ENGLISH

Tennis court

  
NOUN

/ˈtɛnɪs kɔːt/

Tennis field

“Sân quần vợt” là nơi diễn ra các trận đấu hoặc tập luyện quần vợt.

Ví dụ

1.

Sân quần vợt sẵn sàng để đặt trước.

The tennis court is available for booking.

2.

Họ luyện tập giao bóng tại sân quần vợt.

They practiced serving at the tennis court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tennis court nhé! check Racquet court – Sân quần vợt Phân biệt: Racquet court là sân chơi thể thao dùng để chơi các môn với vợt, chẳng hạn như quần vợt. Ví dụ: The racquet court is available for both singles and doubles matches. (Sân quần vợt có sẵn cho cả trận đơn và đôi.) check Hardcourt – Sân cứng Phân biệt: Hardcourt là loại sân quần vợt có bề mặt bằng vật liệu cứng như nhựa hoặc asphalt. Ví dụ: The match was held on a hardcourt surface. (Trận đấu được tổ chức trên sân cứng.) check Clay court – Sân đất nện Phân biệt: Clay court là sân quần vợt có bề mặt làm bằng đất nện, tạo cảm giác chậm và kiểm soát bóng tốt hơn. Ví dụ: The clay court slowed down the ball, making the game more challenging. (Sân đất nện làm chậm bóng, khiến trận đấu trở nên thử thách hơn.)