VIETNAMESE

chơi quần vợt

word

ENGLISH

play tennis

  
PHRASE

/pleɪ ˈtɛnɪs/

Chơi tennis là hành động chơi môn thể thao dùng vợt đánh quả bóng qua lưới.

Ví dụ

1.

Chúng tôi dự định chơi quần vợt vào cuối tuần này.

We plan to play tennis this weekend.

2.

Anh ấy thích chơi quần vợt với bạn bè sau giờ làm việc.

He loves to play tennis with his friends after work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ tennis khi nói hoặc viết nhé! check Tennis court – Sân tennis Ví dụ: The tennis court was newly resurfaced for the championship. (Sân tennis vừa được làm lại mặt sân cho giải vô địch.) check Tennis racket – Vợt tennis Ví dụ: He upgraded his tennis racket for better performance. (Anh ấy nâng cấp vợt tennis của mình để có hiệu suất tốt hơn.) check Tennis ball – Quả tennis Ví dụ: She opened a new can of tennis balls for the match. (Cô ấy mở một lon quả tennis mới cho trận đấu.) check Tennis match – Trận đấu tennis Ví dụ: The tennis match lasted over three hours. (Trận đấu tennis kéo dài hơn ba giờ.)