VIETNAMESE
San nền
san bằng, điền đất
ENGLISH
site grading
//saɪt ˈɡreɪdɪŋ//
ground leveling; site leveling
Là quá trình làm phẳng và đồng bộ mặt đất để chuẩn bị cho xây dựng, đảm bảo nền móng được ổn định.
Ví dụ
1.
Việc san nền đúng cách là cần thiết cho móng nhà ổn định.
Proper site grading is essential for a stable foundation.
2.
Nhóm thi công đã hoàn thành công đoạn san nền trước khi khởi công.
The contractor completed site grading before starting construction.
Ghi chú
Từ Site grading là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng hạ tầng và chuẩn bị mặt bằng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ground leveling – San bằng mặt đất
Ví dụ:
Site grading involves ground leveling to prepare for foundation work.
(San nền bao gồm việc san bằng mặt đất để chuẩn bị thi công móng.)
Land contouring – Tạo hình địa hình
Ví dụ:
The engineers used land contouring as part of the site grading process.
(Kỹ sư thực hiện tạo hình địa hình trong quá trình san nền.)
Earthwork preparation – Chuẩn bị công tác đất
Ví dụ:
Site grading is a crucial step in earthwork preparation for any construction site.
(San nền là bước quan trọng trong công tác đất cho mọi công trình xây dựng.)
Drainage planning – Quy hoạch thoát nước
Ví dụ:
Proper site grading contributes to effective drainage planning.
(Việc san nền đúng cách góp phần vào quy hoạch thoát nước hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết