VIETNAMESE
Sân khấu kịch
Sân khấu nghệ thuật, Nhà kịch
ENGLISH
Drama theater
/ˈdrɑːmə ˈθɪətə/
Playhouse
“Sân khấu kịch” là nơi biểu diễn các vở kịch nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Sân khấu kịch đang tổ chức một vở diễn mới.
The drama theater is hosting a new play.
2.
Họ biểu diễn trên sân khấu kịch.
They performed on the drama theater stage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drama theater nhé!
Playhouse – Nhà hát kịch
Phân biệt:
Playhouse là nơi diễn ra các buổi biểu diễn kịch, nơi diễn viên thể hiện các vở kịch sân khấu.
Ví dụ:
The actors rehearsed for weeks before performing at the playhouse.
(Các diễn viên đã luyện tập trong nhiều tuần trước khi biểu diễn tại nhà hát kịch.)
Theater – Nhà hát
Phân biệt:
Theater là không gian nơi các vở kịch, chương trình nghệ thuật được biểu diễn.
Ví dụ:
We saw a fantastic drama at the theater last night.
(Chúng tôi đã xem một vở kịch tuyệt vời tại nhà hát tối qua.)
Drama hall – Hội trường kịch
Phân biệt:
Drama hall là nơi dành cho các buổi biểu diễn kịch, thường có sân khấu và ghế ngồi cho khán giả.
Ví dụ:
The drama hall was filled with people eager to see the new play.
(Hội trường kịch đầy ắp người háo hức xem vở kịch mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết