VIETNAMESE
Giới sân khấu
Nghệ sĩ biểu diễn
ENGLISH
Theater community
/ˈθɪətə kəˈmjuːnɪti/
Stage performers
Giới sân khấu là cộng đồng những người hoạt động trong lĩnh vực biểu diễn sân khấu.
Ví dụ
1.
Giới sân khấu tụ họp để dự lễ trao giải hàng năm.
The theater community gathered for the annual awards.
2.
Giới sân khấu thúc đẩy sự hợp tác và sáng tạo.
Theater communities foster collaboration and creativity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Theater community nhé!
Drama community – Cộng đồng kịch nghệ
Phân biệt: Drama community nhấn mạnh vào các hoạt động liên quan đến kịch nói.
Ví dụ:
The drama community often organizes workshops and performances.
(Cộng đồng kịch nghệ thường tổ chức các hội thảo và buổi biểu diễn.)
Performing arts circle – Giới nghệ thuật biểu diễn
Phân biệt: Performing arts circle bao quát hơn so với Theater community.
Ví dụ:
The performing arts circle welcomed new members with diverse talents.
(Giới nghệ thuật biểu diễn đã chào đón những thành viên mới với tài năng đa dạng.)
Stage actors’ guild – Hội diễn viên sân khấu
Phân biệt: Stage actors’ guild có tính chất tổ chức chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ:
The stage actors’ guild provides support and resources for its members.
(Hội diễn viên sân khấu cung cấp sự hỗ trợ và tài nguyên cho các thành viên.)
Backstage community – Cộng đồng hậu trường
Phân biệt: Backstage community tập trung vào những người hỗ trợ, không trực tiếp biểu diễn.
Ví dụ:
The backstage community plays a vital role in any production.
(Cộng đồng hậu trường đóng vai trò quan trọng trong bất kỳ sản phẩm sân khấu nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết