VIETNAMESE

Sân khấu điện ảnh

Sân khấu phim ảnh, Nơi diễn phim

word

ENGLISH

Film stage

  
NOUN

/fɪlm steɪʤ/

Cinema stage

“Sân khấu điện ảnh” là nơi tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật liên quan đến phim và điện ảnh.

Ví dụ

1.

Sân khấu điện ảnh được chuẩn bị cho cảnh tiếp theo.

The film stage is set for the next scene.

2.

Cô ấy đến sân khấu điện ảnh để xem buổi tập.

She visited the film stage to watch a rehearsal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Film stage nhé! check Set – Bối cảnh phim Phân biệt: Set là không gian hoặc môi trường được xây dựng để quay phim, bao gồm các đạo cụ và thiết kế cảnh vật. Ví dụ: The actors prepared for the scene on the set of the movie. (Các diễn viên chuẩn bị cho cảnh quay trên bối cảnh phim của bộ phim.) check Film set – Sân khấu phim Phân biệt: Film set là nơi các cảnh quay phim được thực hiện, bao gồm cả trang trí và các đạo cụ. Ví dụ: The crew worked late into the night to set up the film set for the next scene. (Đội ngũ làm việc muộn để chuẩn bị sân khấu phim cho cảnh quay tiếp theo.) check Movie set – Bối cảnh quay phim Phân biệt: Movie set là không gian được thiết kế riêng cho việc quay phim, bao gồm cả các cảnh trí và trang thiết bị. Ví dụ: The director inspected the movie set before filming began. (Đạo diễn kiểm tra bối cảnh quay phim trước khi bắt đầu quay.)