VIETNAMESE
ga thoát sàn
lỗ thoát nước, thoát nước sàn
ENGLISH
floor drain
/flɔːr dreɪn/
drainage hole, floor trap
“Ga thoát sàn” là thiết bị dùng để thoát nước từ sàn nhà tắm, nhà bếp hoặc sân thượng.
Ví dụ
1.
Ga thoát sàn ngăn nước đọng tại các khu vực ẩm ướt.
The floor drain prevents water accumulation in wet areas.
2.
Ga thoát sàn này được trang bị nắp để chặn rác.
This drain is equipped with a cover to block debris.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ floor nhé!
Wipe the floor with someone - Hoàn toàn vượt trội hoặc đánh bại ai đó
Ví dụ:
The champion wiped the floor with his opponent in the finals.
(Nhà vô địch đã hoàn toàn đánh bại đối thủ trong trận chung kết.)
Hit the floor - Ngã xuống hoặc bắt đầu làm điều gì đó nhanh chóng
Ví dụ:
When the alarm rang, everyone hit the floor and took cover.
(Khi chuông báo động reo, mọi người đều nằm xuống nhanh chóng.)
Mop the floor with someone - Chiến thắng áp đảo ai đó
Ví dụ:
She mopped the floor with her competitor in the debate.
(Cô ấy áp đảo đối thủ trong cuộc tranh luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết