VIETNAMESE
Sàn đúc
sàn bê tông đúc
ENGLISH
cast floor
//kæst floʊr//
in-situ floor; poured floor
Là bề mặt sàn được đổ bê tông tại chỗ, tạo thành một nền tảng liên tục, vững chắc cho công trình xây dựng.
Ví dụ
1.
Công nhân đã đổ sàn đúc cho tòa nhà văn phòng mới.
The workers poured the cast floor for the new office building.
2.
Sàn đúc hoàn thiện tốt là then chốt cho độ bền của công trình.
A well-finished cast floor is essential for structural integrity.
Ghi chú
Từ Cast floor là một từ vựng thuộc lĩnh vực kết cấu công trình và kỹ thuật đúc bê tông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Concrete slab – Tấm sàn bê tông
Ví dụ:
The cast floor was built using a thick concrete slab for support.
(Sàn đúc được thi công bằng tấm sàn bê tông dày để đảm bảo khả năng chịu lực.)
Formwork – Cốp pha
Ví dụ:
The builders set up the formwork before pouring the cast floor.
(Công nhân lắp đặt cốp pha trước khi đổ sàn đúc.)
Reinforced slab – Tấm sàn có cốt thép
Ví dụ:
A cast floor is often a reinforced slab for added durability.
(Sàn đúc thường là tấm sàn có cốt thép để tăng độ bền.)
Slab casting – Quá trình đúc sàn
Ví dụ:
The contractor completed the slab casting of the cast floor in two days.
(Nhà thầu hoàn thành quá trình đúc sàn trong vòng hai ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết