VIETNAMESE
phạm lỗi trong bóng đá
ENGLISH
Commit a foul
/kəˈmɪt ə faʊl/
Phạm lỗi trong bóng đá là hành động không tuân thủ quy tắc khi tham gia một trận đấu bóng đá.
Ví dụ
1.
Cầu thủ đã phạm lỗi trong trận đấu.
The player committed a foul during the match.
2.
Anh ấy phạm nhiều lỗi trong hiệp hai.
He committed multiple fouls in the second half.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ foul khi nói hoặc viết nhé!
Commit a serious foul – Phạm lỗi nghiêm trọng
Ví dụ:
The player committed a serious foul and was penalized.
(Cầu thủ phạm lỗi nghiêm trọng và bị phạt.)
Foul an opponent – Phạm lỗi với đối thủ
Ví dụ:
He fouled an opponent during the match.
(Anh ấy phạm lỗi với đối thủ trong trận đấu.)
A foul penalty – Án phạt vì phạm lỗi
Ví dụ:
The referee issued a foul penalty to the defender.
(Trọng tài phạt hậu vệ vì phạm lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết