VIETNAMESE

Sân đá bóng

Sân bóng, Sân bóng đá

word

ENGLISH

Football field

  
NOUN

/ˈfʊtbɔːl fiːld/

Soccer field

“Sân đá bóng” là nơi dành cho các trận đấu bóng đá.

Ví dụ

1.

Sân đá bóng ở trong tình trạng tốt.

The football field is in great condition.

2.

Họ chơi một trận trên sân đá bóng.

They had a match on the football field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Football Field nhé! check Soccer Field – Sân bóng đá Phân biệt: Soccer Field chỉ sân chơi bóng đá, có kích thước chuẩn cho các trận đấu bóng đá. Ví dụ: The soccer field was marked with lines for the game. (Sân bóng đá được đánh dấu các đường cho trận đấu.) check Football Pitch – Sân bóng Phân biệt: Football Pitch mô tả sân chơi bóng đá, được sử dụng cho các trận đấu hoặc luyện tập. Ví dụ: The team practiced on the football pitch every evening. (Đội bóng luyện tập trên sân bóng mỗi tối.) check Football Ground – Sân chơi bóng đá Phân biệt: Football Ground chỉ khu vực rộng lớn dành riêng cho các trận đấu bóng đá. Ví dụ: The football ground was filled with spectators cheering for their teams. (Sân chơi bóng đá đầy ắp người xem cổ vũ cho đội của họ.)