VIETNAMESE
tổ công tác
Nhóm công tác
ENGLISH
Task force
/tæsk fɔːrs/
Action team
“Tổ công tác” là nhóm làm việc được thành lập để thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
Ví dụ
1.
Tổ công tác đã giải quyết các vấn đề cấp bách.
The task force addressed urgent issues.
2.
Tổ công tác rất quan trọng trong phản ứng khẩn cấp.
Task forces are critical for emergency response.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ task force khi nói hoặc viết nhé!
Form a task force – thành lập tổ công tác
Ví dụ: The government decided to form a task force to address the crisis.
(Chính phủ quyết định thành lập tổ công tác để giải quyết khủng hoảng.)
Lead a task force – lãnh đạo tổ công tác
Ví dụ: She was chosen to lead a task force on environmental issues.
(Cô ấy được chọn để lãnh đạo tổ công tác về các vấn đề môi trường.)
Join a task force – tham gia tổ công tác
Ví dụ: Experts were invited to join a task force to combat crime.
(Các chuyên gia được mời tham gia tổ công tác để chống tội phạm.)
Disband a task force – giải thể tổ công tác
Ví dụ: They plan to disband a task force after completing the mission.
(Họ dự định giải thể tổ công tác sau khi hoàn thành nhiệm vụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết