VIETNAMESE

Sân chơi golf

Sân golf, Khu chơi golf

word

ENGLISH

Golf course

  
NOUN

/ˈɡɒlf kɔːs/

Golf field

“Sân chơi golf” là nơi diễn ra các trận đấu golf hoặc tập luyện golf.

Ví dụ

1.

Sân chơi golf được bao quanh bởi cây cối.

The golf course is surrounded by trees.

2.

Họ tập đánh golf trên sân chơi golf.

They practiced putting on the golf course.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Golf Course nhé! check Golf Grounds – Khu đất golf Phân biệt: Golf Grounds mô tả khu vực đất lớn được thiết kế dành riêng cho việc chơi golf, bao gồm các lỗ và khu vực gạt bóng. Ví dụ: The players spent the day practicing on the golf grounds. (Các tay golf đã dành cả ngày luyện tập trên khu đất golf.) check Golf Course Layout – Bố cục sân golf Phân biệt: Golf Course Layout chỉ thiết kế tổng thể của sân golf, bao gồm tất cả các đường gôn và lỗ. Ví dụ: The golf course layout was designed to challenge players of all skill levels. (Bố cục sân golf được thiết kế để thách thức người chơi ở mọi trình độ.) check Driving Range – Sân tập golf Phân biệt: Driving Range mô tả khu vực trong sân golf nơi người chơi luyện tập đánh bóng dài. Ví dụ: The driving range is open every day for practice. (Sân tập golf mở cửa hàng ngày để luyện tập.)