VIETNAMESE

Sân bãi

Khu bãi, Sân lớn

word

ENGLISH

Yard

  
NOUN

/jɑːrd/

Open space

“Sân bãi” là không gian rộng ngoài trời dành cho các hoạt động thể thao hoặc đỗ xe.

Ví dụ

1.

Sân bãi được dùng cho các hoạt động thể thao.

The yard is used for sports activities.

2.

Họ đỗ xe ở sân bãi.

They parked their cars in the yard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yard nhé! check Garden – Khu vườn Phân biệt: Garden mô tả một khu vực ngoài trời có cây cối, hoa hoặc rau được trồng. Ví dụ: She grows vegetables in her garden. (Cô ấy trồng rau trong khu vườn của mình.) check Courtyard – Sân trong Phân biệt: Courtyard chỉ một khoảng sân mở, thường nằm bên trong hoặc giữa các tòa nhà. Ví dụ: The old house had a beautiful courtyard. (Ngôi nhà cổ có một sân trong tuyệt đẹp.) check Patio – Hiên nhà Phân biệt: Patio mô tả một khu vực ngoài trời liền kề với ngôi nhà, thường dùng để nghỉ ngơi hoặc ăn uống. Ví dụ: They had lunch on the patio under the sun. (Họ ăn trưa trên hiên nhà dưới ánh nắng.)