VIETNAMESE

khuôn viên sân bãi

sân ngoài trời, sân bãi

word

ENGLISH

Open courtyard

  
NOUN

/ˈəʊpən ˈkɔːtjɑːd/

Open space

“Khuôn viên sân bãi” là khu vực rộng để phục vụ các hoạt động ngoài trời.

Ví dụ

1.

Trường tổ chức sự kiện trong khuôn viên sân bãi.

The school hosts events in the open courtyard.

2.

Khuôn viên sân bãi được sử dụng cho thể thao và hội họp.

The open courtyard is used for sports and gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Open Courtyard nhé! check Atrium – Khoang mở Phân biệt: Atrium chỉ không gian mở trung tâm của một tòa nhà, thường có trần cao và ánh sáng tự nhiên, tạo nên khu vực chung cho giao lưu và thư giãn. Ví dụ: The modern office building features a spacious atrium that serves as a social hub. (Tòa nhà văn phòng hiện đại có một khoang mở rộng rãi, phục vụ như là trung tâm giao lưu.) check Internal Plaza – Quảng trường trong nhà Phân biệt: Internal Plaza mô tả không gian mở nằm giữa các tòa nhà, nơi diễn ra các hoạt động tập trung và giao lưu của người dùng. Ví dụ: The shopping complex includes an internal plaza perfect for outdoor dining and events. (Khu phức hợp mua sắm có một quảng trường trong nhà lý tưởng cho các bữa ăn ngoài trời và sự kiện.) check Courtyard Atrium – Khoang sân trong Phân biệt: Courtyard Atrium kết hợp yếu tố sân trong với không gian mở, tạo ra một khu vực thông thoáng, linh hoạt cho các hoạt động giải trí hoặc nghỉ ngơi. Ví dụ: The hotel’s courtyard atrium offers a tranquil escape from the urban hustle. (Khoang sân trong của khách sạn tạo nên một nơi yên tĩnh, tách biệt khỏi nhịp sống ồn ào của thành phố.)