VIETNAMESE

sầm sập

tiếng lớn dữ dội

word

ENGLISH

pounding

  
NOUN

/ˈpaʊndɪŋ/

drumming, crashing

Sầm sập là âm thanh mạnh mẽ, dữ dội, thường mô tả mưa lớn hoặc vật đổ xuống nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Tiếng mưa sầm sập trên mái nhà làm khó nghe được bất kỳ âm thanh nào khác.

The pounding of heavy rain on the roof made it hard to hear anything else.

2.

Tiếng sóng sầm sập đập vào đá tạo nên một cảnh tượng kịch tính.

The pounding of waves against the rocks created a dramatic scene.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pounding nhé! check Hammering – Tiếng gõ mạnh, liên tục Phân biệt: Hammering có tính nhịp điệu hơn pounding, thường liên quan đến hoạt động xây dựng. Ví dụ: The workers were hammering nails into the wooden planks. (Những công nhân đang đóng đinh vào ván gỗ.) check Drumming – Tiếng đập nhanh, có nhịp điệu Phân biệt: Drumming nhẹ hơn pounding, thường mang tính đều đặn hơn. Ví dụ: The rain was drumming against the rooftop. (Mưa rơi rào rào trên mái nhà.) check Banging – Tiếng va đập lớn, mạnh Phân biệt: Banging là tiếng đập mạnh nhưng không liên tục như pounding. Ví dụ: He was banging on the door, demanding to be let in. (Anh ấy đập mạnh vào cửa, yêu cầu được vào.) check Beating – Tiếng đập đều Phân biệt: Beating có thể nhẹ hơn pounding, mô tả âm thanh nhịp nhàng hơn. Ví dụ: His heart was beating rapidly before the performance. (Tim anh ấy đập nhanh trước buổi biểu diễn.)