VIETNAMESE

sầm

tiếng lớn

word

ENGLISH

crash

  
NOUN

/kræʃ/

bang, thud

Sầm là âm thanh lớn, mạnh, thường do sấm sét hoặc vật nặng rơi xuống.

Ví dụ

1.

Tiếng sầm của sấm làm mọi người trong nhà giật mình.

The crash of thunder startled everyone in the house.

2.

Tiếng sầm của cây đổ vang vọng qua khu rừng.

The sầm of the falling tree echoed through the forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crash nhé! check Bang – Tiếng nổ hoặc va đập mạnh Phân biệt: Bang là tiếng va đập mạnh và đột ngột hơn crash, có thể xuất hiện khi đóng cửa hoặc tiếng súng nổ. Ví dụ: He banged the door shut in frustration. (Anh ấy đóng sầm cửa vì bực bội.) check Smashing – Tiếng vỡ vụn khi đồ vật bị đập mạnh vào bề mặt cứng Phân biệt: Smashing là tiếng vỡ ra thành từng mảnh, trong khi crash có thể mô tả âm thanh lớn của nhiều loại va chạm khác nhau. Ví dụ: The glass fell to the ground, smashing into pieces. (Chiếc ly rơi xuống đất và vỡ vụn thành từng mảnh.) check Thudding – Tiếng đập trầm, nặng Phân biệt: Thudding là tiếng rơi trầm hơn crash, có thể từ túi đồ hoặc vật thể không vỡ. Ví dụ: The heavy book landed on the floor with a loud thud. (Cuốn sách nặng rơi xuống sàn với một tiếng "bịch" lớn.) check Collapsing – Tiếng sập đổ của công trình hoặc vật thể lớn Phân biệt: Collapsing mô tả tiếng sập đổ kéo dài hơn crash, thường xuất hiện khi nhà cửa hoặc công trình bị phá hủy. Ví dụ: The building collapsed after the explosion. (Tòa nhà sụp đổ sau vụ nổ.)